Characters remaining: 500/500
Translation

lương đống

Academic
Friendly

Từ "lương đống" trong tiếng Việt có nghĩangười tài đức lớn, người năng lực phẩm hạnh xuất sắc, thường được nhắc đến trong bối cảnh lãnh đạo, quản lý hoặc những người ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

Định nghĩa chi tiết:
  • Lương: Có nghĩatốt, hiền lành, nhân ái.
  • Đống: Có nghĩalớn lao, vĩ đại, hoặc đứng đầu.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Ông ấy một lương đống trong lĩnh vực giáo dục, luôn tìm cách cải thiện chất lượng dạy học."
    • "Trong công việc, chúng ta cần những người lương đống để dẫn dắt đội nhóm."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Lương đống không chỉ thể hiện qua tài năng còn qua sự tận tâm với cộng đồng."
    • "Trong lịch sử, nhiều vị lãnh đạo vĩ đại được ghi nhận lương đống đã cống hiến cả cuộc đời cho dân tộc."
Biến thể của từ:
  • "Lương" có thể được kết hợp với nhiều từ khác như "lương thiện" (người tốt bụng, nhân ái) hay "lương tâm" (sự tỉnh táo về đạo đức).
  • "Đống" không thường được sử dụng một mình thường gắn với các từ khác để chỉ sự lớn lao, dụ như "đống tiền" hay "đống việc".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhân tài: Chỉ những người tài năng xuất sắc.
  • Thủ lĩnh: Người lãnh đạo, khả năng dẫn dắt.
  • nhân: Người công lớn, tầm ảnh hưởng trong lịch sử.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt "lương đống" với một số từ khác như "lương thiện" (chỉ tính cách) hay "tài năng" (chỉ khả năng không đề cập đến phẩm hạnh).
  • "Lương đống" thường được dùng trong những bối cảnh trang trọng hơn, liên quan đến lãnh đạo các vấn đề xã hội.
  1. Người tài năng, làm trụ cột cho Nhà nước ().

Similar Spellings

Words Containing "lương đống"

Comments and discussion on the word "lương đống"